
Sobol NN A32S12
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
– Thiết kế hiện đại,
– Khí thải Euro 5, thân thiện môi trường
– Chất lượng vượt trội

Sobol NN A31S12 với kích thước nhỏ gọn giúp việc vận chuyển hàng hóa trong thành phố, nội đô đông đúc một cách hoàn hảo nhất.
Trang bị khá đầy đủ, tiện nghi đối với khoang lái.
Khoang chở hàng được thiết kế với thể tích lớn, vật liệu chắc chắn – bền bỉ.
Địa chỉ: Lô B, Đường Số 9, KCN Hòa Khánh, phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
Phòng Kinh Doanh: Gọi ngay 0934.703.167 để được tư vấn!
Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.110 х 2.068 х 2.430 |
Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) | mm | 1.266 x 1.860 x 1.614 (~ 3.8 m3) |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.750 / 1.750 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.005 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 2.460 |
Tải trọng hàng hóa | kg | 650 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 3.500 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 06 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | Cummins ISF2.8s5161P, Euro V | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.776 |
Công suất cực đại | Ps/vòng/phút | 150 / 3400 |
Mô men xoắn cực đại | N.m/vòng/phút | 320 / 1400-2700 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền chính | ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280 | |
Tỷ số truyền cầu | 4,3 | |
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Thủy lực, trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE | ||
Trước/ sau | 235/65R16C | |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 26 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 5,4 |
Tốc độ tối đa | km/h | 130 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 80 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN | ||
Hệ thống giải trí | Đầu 2 DIN | |
Cruise control | Trang bị tiêu chuẩn | |
Cửa sau | 02 cánh, mở ra góc 2700 | |
Khóa cửa trung tâm | Trang bị tiêu chuẩn |